Lexus GX 550
Liên Hệ Ngay Để Nhận Chính Sách Mới Nhất
Các Lexus GX khác

Lexus GX 550M
Chi tiết
Bảng Giá Lăn Bánh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (VNĐ) | Mức phí ở TP HCM (VNĐ) | Mức phí ở tỉnh khác (VNĐ) |
Giá niêm yết | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 |
Phí trước bạ | 750.000.000 | 625.000.000 | 625.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm TNDS | 870.000 | 870.000 | 870.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 7.022.770.000 | 6.897.770.000 | 6.878.770.000 |
Liên Hệ Ngay Để Nhận Chính Sách Mới Nhất
Lexus GX550 chính là phiên bản nâng cấp mới nhất của dòng xe Lexus GX tại thị trường Việt Nam. Ưu điểm của mẫu xe này đó là sở hữu không gian nội thất sang trọng, trang bị động cơ mạnh mẽ.
Sỡ hữu ngoại hình mạnh mẽ
Màu xe Lexus GX 550 được Lexus nhập khẩu từ Nhật Bản về Việt Nam tới 8 màu xe cho khách hàng lựa chọn theo sở thích hoặc mệnh của bản thân. 8 Màu xe Lexus GX550 bao gồm: Màu đen bóng, màu đen mờ, màu nâu, màu xám, màu bạc, màu xanh, màu đỏ và màu trắng ngọc trai.
{{NoiDung}}
Ngoại thất
Lexus GX 550 thu trọn mọi ánh nhìn từ lần đầu tiên nhờ thiết kế trẻ trung, lôi cuốn. Lexus GX 550 sở hữu thiết kế vuông vức đặc trưng với dáng hình vạm vỡ, hầm hố của mẫu SUV dành riêng cho off – road.
Thiết kế vuông vức đặc trưng với dáng hình vạm vỡ
Diện mạo nổi bật với lưới tản nhiệt hầm hố nhưng vẫn tinh tế cùng các đèn pha LED ba bóng mới được viền khung bằng dải đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L, Lexus GX toát lên một phong thái đầy cuốn hút.
Lưới tản nhiệt hầm hố
Cụm đèn trước LED
Lexus GX550 có thiết kế khá to lớn và đồ sộ. GX 550 sở hữu những đường gân guốc nam tính và mạnh mẽ. Phần ốp ở thân xe được lược bớt giúp cho khu vực này trở nên thoáng hơn hẳn so với phiên bản trước.
Thân xe những đường gân guốc nam tính và mạnh mẽ
Đi kèm bộ la-zăng từ hợp kim nhôm 18 inch đa chấu đã được bọc trong bộ lốp dày được tinh chỉnh nhằm tối ưu hóa hiệu suất. Và có thể nâng cao khả năng vượt địa hình của xe GX550.
Mâm xe thiết kế thể thao
Đuôi xe Lexus GX550 thật nổi bật với cụm đèn hậu dạng cột có cấu tạo bởi các hình đa giác xếp chồng lên nhau khi nhìn từ phía sau. Thiết kế phần cản sau kiêm bậc lên xuống nhô ra rõ rệt khiến cho chiếc xe trông có vẻ vững chắc hơn và mang đến sự tiện nghi trong sử dụng thực tế.
Đuôi xe Lexus GX550 thật nổi bật với cụm đèn hậu LED
Nội thất
Lexus GX550 được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, mỗi mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.
Thiết kế mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn
Không gian nội thất rộng rãi chiều dài được mở rộng của chiếc GX 550 mới cung cấp thêm chỗ ngồi thoải mái cho bảy hành khách cùng không gian tựa đầu và để chân rộng rãi.
Không gian nội thất rộng rãi
Vô lăng đa chức năng, cần số, điều khiển hành trình và các công tắc quan trọng khác trên vô lăng ba chấu bọc da và ốp gỗ giúp bạn kiểm soát hoàn toàn trong quá trình lái xe.
Tay lái bọc da cao cấp
Đồng hồ công nghệ Optitron, được tiên phong bởi Lexus, cải thiện độ rõ nét của đồng hồ với ánh sáng trên mặt số và kim đồng hồ phát sáng.
Đồng hồ công nghệ Optitron sắc nét
Màn hình cảm ứng trung tâm EMV 10.3 inch nâng tầm khái niệm “Giao diện nhân bản” của Lexus, Tính năng Apple CarPlay và Android Auto được tích hợp giúp dễ dàng sử dụng và điều khiển các chức năng của điện thoại thông minh.
Màn hình cảm ứng trung tâm EMV 10.3 inch
Hàng ghế trước của GX550 thiết kế rộng rãi, tính năng chỉnh điện 10 hướng và có cả chức năng sưởi ghế.
Ghế ngồi bọc da cao cấp
Hệ thống giải trí kết nối điện thoại di động hoặc thiết bị âm thanh với ổ cắm USB để sạc và thưởng thức những bản nhạc yêu thích qua hệ thống loa đẳng cấp.
Cổng sạc USB tiện lợi
Hệ thống điều hòa tự động
Hàng ghế sau rộng rãi
Vận hành
GX 550 được trang bị động cơ V8 4.6 lít mạnh mẽ kết hợp với hộp số tự động sáu cấp mới được nâng cấp, cung cấp công suất mạnh mẽ cho cả bốn bánh và khả năng vận hành vượt trội.
Trang bị động cơ V8 4.6 lít mạnh mẽ
Hệ thống treo tự động thích ứng AVS liên tục điều chỉnh tỷ lệ giảm xóc khi lái xe, mang đến cảm giác êm ái như mong đợi của một chiếc Lexus.
Hệ thống treo tự động thích ứng AVS
Lựa chọn đa địa hình điều chỉnh mô-men xoắn và kiểm soát phanh của bạn dựa trên địa hình với năm chế độ có sẵn: Bùn & Cát, Sỏi Đá, Tuyết, Đất & Đá, và Đá.
Lựa chọn đa địa hình
Bánh xe địa hình vành xe hợp kim nhôm 18 inch được tinh chỉnh để tối ưu hóa hiệu suất vượt địa hình, cùng bạn chinh phục mọi địa hình.
Bánh xe địa hình
An toàn
10 túi khí SRS, Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.
10 túi khí SRS
Cảnh báo áp suất lốp Khi phát hiện áp suất lốp thấp, màn hình hiển thị đa thông tin sẽ cảnh báo cho bạn bằng đèn cảnh báo hiển thị trong đồng hồ.
Cảnh báo áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Kiểm soát lực kéo xe, lái xe trong điều kiện trơn trượt dễ dàng và an toàn hơn với TRC, giúp tính toán tối ưu lực kéo khi bánh xe bắt đầu trượt.
Kiểm soát lực kéo xe
Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động Mọi Tốc độ giúp xe Lexus duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động
Camera 360 hướng dẫn đỗ xe một cách chính xác bằng chỉ dẫn các đường đỗ xe trong video của camera lùi.
Camera 360
Thông số kỹ thuật
STT | Lexus GX 550 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể | 4880x1885x1885 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 215 mm |
Dung tích khoang hành lý | 104L / khi gập 3 hàng ghế: 612L |
Dung tích bình nhiên liệu | 87 L |
Trọng lượng toàn tải | 2990 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6.3 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | |
Động cơ | V8 |
Dung tích | 4608 cm3 |
Công suất cực đại | 2925500 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 4383500 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Hộp số | 6AT |
Truyền động | 4WD |
Tiêu thụ nhiên liện | |
Ngoài đô thị | 11.94 L/100km |
Trong đô thị | 18.08 L/100km |
Kết hợp | 14.21 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Lò xo cuộn |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | Có |
Hệ thống thanh cân bằng thủy động lực học điện tử | Có |
Trợ lực lái | |
Trợ lực dầu | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần, chiếu xa | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật/tắt | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Cửa sổ trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Giá nóc | Có |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 2 vị trí |
Sưởi, làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi, làm mát ghế | Có |
Hàng ghế thứ hai | |
Gập 40:60 | Có |
Sưởi ghế | Có |
Hàng ghế thứ ba | |
Gập điện | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại & Số loa | Mark Levinson, 17 |
Màn hình | 10.3 inch |
Đầu CD/DVD/CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth/Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | _ |
Hộp lạnh | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |
Cơ khí | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | Có |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Có | |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước, phía sau | Có |
Camera 360/Panoramic view monitor | Có |
Túi khí | |
10 túi khí | Có |